Việt
người nhận lương
người lãnh lương
người làm công ăn lương
người nhận 2 lương
lương của cả hai vợ chồng.
Đức
Lohnempfänger
Gehaltsempfänger
Doppelverdiener
Doppelverdiener /m -s, =/
người nhận 2 lương, lương của cả hai vợ chồng.
Lohnempfänger /der/
người nhận lương; người lãnh lương;
Gehaltsempfänger /der/
người làm công ăn lương; người lãnh lương; người nhận lương;