TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppelverdiener

người nhận 2 lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương của cả hai vợ chồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vợ chồng cả hai đều đi làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm hai công việc và nhận hai khoản lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có hai khoản thu nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

doppelverdiener

Doppelverdiener

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppelverdiener /der/

(Pl ) đôi vợ chồng cả hai đều đi làm việc (và có hai khoản thu nhập);

Doppelverdiener /der/

người làm hai công việc và nhận hai khoản lương; người có hai khoản thu nhập;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Doppelverdiener /m -s, =/

người nhận 2 lương, lương của cả hai vợ chồng.