TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

payroll worker

người làm công ăn lương

 
Từ điển phân tích kinh tế

người làm thuê

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

payroll worker

employee

 
Từ điển phân tích kinh tế

wage-earner

 
Từ điển phân tích kinh tế

payroll worker

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

employee,wage-earner,payroll worker

người làm công ăn lương, người làm thuê