Việt
thợ phụ
người giúp việc
thợ học việc
ngưòi làm công nhật
ịkẻ
tên tôi tó
đầy tó
tay sai
Đức
Handlanger
den Handlanger machen, für j-n den Handlanger spielen
là thợ phụ của ai; (nghĩa bóng) là thủ hạ [thuộc hạ] của ai.
Handlanger /m-s, =/
1. thợ phụ, người giúp việc, thợ học việc, ngưòi làm công nhật; 2. ịkẻ, tên] tôi tó, đầy tó, tay sai; den Handlanger machen, für j-n den Handlanger spielen là thợ phụ của ai; (nghĩa bóng) là thủ hạ [thuộc hạ] của ai.