TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người học nghề

người học nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ học việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ phụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu máy kéo phụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

người học nghề

helper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

người học nghề

Azubi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrjunge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auszubildende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

helper

người học nghề, người giúp việc, thợ phụ, đầu máy kéo phụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Azubi /[a'tsmbi, ’atsubi], der; -s, -s u. die; -, -s (ugs.)/

người học nghề [Auszubildende(r)];

Lehrjunge /der/

người học nghề;

Auszubildende /der u. die; -n, -n (Amtsspr)/

(Kurzwort: Azubi) người học nghề; thợ học việc (Lehrling, Anlernling);