Việt
trợ thủ
ngưởi giúp đô
ngưòi phụ việc
người giúp việc
trợ lí
phụ tá.
người giúp đỡ
người phụ việc
trợ lý
phụ tá
Đức
Helferin
Helferin /die; -, -nen/
người giúp đỡ; người phụ việc; trợ thủ; trợ lý; phụ tá;
Helferin /f =, -nen/
ngưởi giúp đô, ngưòi phụ việc, người giúp việc, trợ thủ, trợ lí, phụ tá.