Việt
Nữ tỳ
cô giúp việc
cô hầu phòng
a hoàn
Anh
handmaid
Đức
Madchen
Madchen /['me:txon], das; -s, 1. bé gái; sie hat ein Mädchen bekommen/
(veraltend) cô hầu phòng; nữ tỳ; a hoàn; cô giúp việc (Haus mädchen, Hausangestellte, Hausgehilfin);
Nữ tỳ, cô giúp việc