Việt
tình nhân
ngưòi yêu
ngưòi vợ yêu.
người yêu quí
em yêu
người tành
Đức
Liebchen
Liebchen /['li:pxan], das; -s, - (veraltet)/
người yêu quí; (thường dùng để gọi) em yêu;
(abwertend) tình nhân; người tành;
Liebchen /n -s, =/
1. ngưòi yêu, tình nhân; 2. ngưòi vợ yêu.