TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người mến mộ

người ưa chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ưa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yệu thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mến mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người mến mộ

FreundundFeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Freund des Weins

một người chuộng rượu vang

ein Freund klassischer ĩAusik

một người yêu âm nhạc cổ điển

kein Freund von etw. sein

người không thích làm điều gì

ich bin kein Freund von vielen Worten

tôi không phải là người thích nhiều lời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

người ưa chuộng; người ưa thích; người yệu thích; người mến mộ;

một người chuộng rượu vang : ein Freund des Weins một người yêu âm nhạc cổ điển : ein Freund klassischer ĩAusik người không thích làm điều gì : kein Freund von etw. sein tôi không phải là người thích nhiều lời. : ich bin kein Freund von vielen Worten