TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heiland

đấng cúu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa cứu thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đấng Cứu Thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức Jesus Christus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cứu giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heiland

Heiland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiland /[’hailant], der; -[e]s, -e/

(o Pl ) Đấng Cứu Thế; Đức Jesus Christus;

Heiland /[’hailant], der; -[e]s, -e/

(geh ) người giải thoát; người cứu giúp; người giúp đỡ (Erlöser, Retter, Helfer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiland /m -(e)s, -e (tôn giáo)/

đấng cúu thế, chúa cứu thế.