assistant :
người trợ lý, người phụ tá [L] trợ lý thâm phán - assistant accountant - trợ lý kế toán - assistant director - phụ tá giám dốc - assistant inspector - phụ tá thanh tra - assistant registrar - trợ lý lục sự. [TM] nhân viên văn phòng hiệu buôn, cô gái bán hàng.