Assistentin /die; -, -nen/
(nam, nữ) trợ tá;
phụ tá;
trợ lý (Mitarbeiter, Gehilfe);
assistieren /(sw. V.; hat)/
trợ lý;
phụ việc;
giúp việc;
Adjunkt /[at'junkt], der; -en, -en/
(veraltet) người phụ việc;
phụ tá;
trợ lý;
sĩ quan tùy tùng (Amtsgehilfe) 1;
Hilfskraft /die/
lực lượng lao động phụ;
trợ lý;
trợ tá;
người phụ việc;
Helferin /die; -, -nen/
người giúp đỡ;
người phụ việc;
trợ thủ;
trợ lý;
phụ tá;
Mithelfer /der; -s, -/
(selten) người giúp đỡ;
người phụ việc;
trợ thủ;
phụ tá;
trợ lý (Helfer);
managen /[mcnid30n] (sw. V.; hat)/
(ugs ) bô' trí;
tổ chức;
chuẩn bị;
sắp xếp quản lý;
trợ lý;
đại diện gia 0 dịch;