Việt
trợ lý
trợ tá
người phó
phụ tá.
sinh viên y khoa đang thực tập tại bệnh viện
sinh viên trợ giảng
Đức
Famulus
Famulus /[’fa:mulüs], der; -, -se u. ...li (bildungsspr.)/
sinh viên y khoa đang thực tập tại bệnh viện;
(früher) sinh viên trợ giảng;
Famulus /m =, -se u -li/
trợ lý, trợ tá, người phó, phụ tá.