TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

explication

phần bù

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

explication

explement

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

explication

Erklärung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

explication

explication

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

explication

explication

Erklärung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

explication

explication [eksplikasjô] n. f. 1. Sự giải thích cắt nghĩa. L’explication d’un point difficile: Sự giải thích về môt điểm khó hiểu. 2. Lý do, cớ. On ne trouve pas d’explication à cette panne subite: Nguôi ta không tìm thấy lý do của sự hỏng đột ngôt này. 3. Sự biện bạch, giải thích, làm sáng tỏ. Demander des explications à qqn: Đòi hỏi ai phải giải thích, làm rõ vấn dề. > Tranh luận để làm rõ, tranh cãi. Avoir une explication avec qqn: Có cuộc tranh luận vói ai.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

explement

[DE] Erklärung

[VI] phần bù (cho đủ 360 )

[FR] explication