explication
explication [eksplikasjô] n. f. 1. Sự giải thích cắt nghĩa. L’explication d’un point difficile: Sự giải thích về môt điểm khó hiểu. 2. Lý do, cớ. On ne trouve pas d’explication à cette panne subite: Nguôi ta không tìm thấy lý do của sự hỏng đột ngôt này. 3. Sự biện bạch, giải thích, làm sáng tỏ. Demander des explications à qqn: Đòi hỏi ai phải giải thích, làm rõ vấn dề. > Tranh luận để làm rõ, tranh cãi. Avoir une explication avec qqn: Có cuộc tranh luận vói ai.