TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

komplementwinkel

góc bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

komplementwinkel

Komplementwinkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

komplementwinkel

angle complémentaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

explément de l'angle

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im recht winkligen Dreieck sind die beiden anderen Winkel Komplementwinkel

trong tam giác vuỗng thì hai góc nhọn hạp nhau thành 9CP.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Komplementwinkel

angle complémentaire

Komplementwinkel

Komplementwinkel

explément de l' angle

Komplementwinkel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplementwinkel /der; -s, - (Math.)/

góc bù (với một góc cho đủ 90°);

im recht winkligen Dreieck sind die beiden anderen Winkel Komplementwinkel : trong tam giác vuỗng thì hai góc nhọn hạp nhau thành 9CP.