TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặp sự cố

gặp sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gặp sự cố

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Mehrfachbestückung wird die Ausfallwahrscheinlichkeit der Gesamtfunktion reduziert.

Với cách ghép nhiều LED, khả năng gặp sự cố toàn bộ được giảm bớt.

Außerdem behindert der Ausfall einer Station nicht das gesamte Netz.

Ngoài ra, một trạm gặp sự cố sẽ không làm ảnh hưởng đến toàn mạng.

Fällt jedoch ein Computer im Ring aus, kann das gesamte Netz blockiert werden.

Tuy nhiên, nếu một máy tính trong mạng vòng gặp sự cố sẽ khiến toàn bộ mạng bị ngắt.

Besteht die Gefahr, dass der Katalysator geschädigt wird, wird die Einspritzung des betreffenden Zylinders abgeschaltet.

Nếu xảy ra nguy cơ làm hỏng bộ xúc tác, việc phun nhiên liệu vào xi lanh gặp sự cố sẽ bị đình chỉ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Auftreten von Strangabrissen werden die Stränge wieder automatisch eingefädelt.

Khi gặp sự cố đứt sợi, các sợilại được tự động luồn vào lỗ dao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

gặp sự cố

 emergency /xây dựng/

gặp sự cố

emergency

gặp sự cố