Knall /[knal], der; -[e]s, -e/
tiếng nổ;
đột ngột, bất thình lình, đột nhiên : Knall und/auf Fall (ugs.) (tiếng lóng) điên khùng, đầu óc không bình thường. : einen Knall haben
DetOnation /[detona'tsio.-n], die; -, -en/
sự nổ;
tiếng nổ;
Explosion /[eksplo'zio:n], die; -, -en/
sự nổ;
tiếng nổ;
sự nổ hạt nhân, vụ nổ hạt nhân. : nukleare Explosion
Klapf /der, -s, Kläpfe (südd., Schweiz, mundartl.)/
tiếng nổ;
tiếng ồn ào;
tiếng om sòm;
tiếng huyên náo (Knall, Schlag, Krach) cái tát tai (Ohrfeige);