Việt
tiếng ồn
kêu răng rắc
vun vút
tiếng nổ
pháo
Anh
detonation
explosion
fulminating
noise
Đức
Knall
Explosion
Pháp
bruit de detonation
fulminant
Knall und/auf Fall (ugs.)
đột ngột, bất thình lình, đột nhiên
einen Knall haben
(tiếng lóng) điên khùng, đầu óc không bình thường.
er hat einen Knall nó
hóa điồn, nó lầm đưòng lạc lối.
Explosion,Knall
Explosion, Knall
Knall /[knal], der; -[e]s, -e/
tiếng nổ;
Knall und/auf Fall (ugs.) : đột ngột, bất thình lình, đột nhiên einen Knall haben : (tiếng lóng) điên khùng, đầu óc không bình thường.
Knall /kopp, der; -s, ...köppe/
pháo;
Knall /m -(e)s, -e/
sự, tiếng] kêu răng rắc, vun vút (của doi da); vỗ, dập, tiéng động, tiếng ồn; ♦ - und Fall đột nhiên, bất ngờ, đột ngột, bỗng nhiên; ngay lập túc, túc khắc; er hat einen Knall nó hóa điồn, nó lầm đưòng lạc lối.
Knall /m/KTA_TOÀN/
[EN] noise
[VI] tiếng ồn
Knall /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Knall
[EN] detonation
[FR] bruit de detonation
[EN] fulminating
[FR] fulminant