Explosion /[eksplo'zio:n], die; -, -en/
sự nổ;
tiếng nổ;
nukleare Explosion : sự nổ hạt nhân, vụ nổ hạt nhân.
Explosion /[eksplo'zio:n], die; -, -en/
cơn tức giận điên người;
sự bùng nổ cảm xúc (heftiger Gefühlsausbruch);
Explosion /[eksplo'zio:n], die; -, -en/
sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng (rapides Ansteigen, Anwachsen);