Anh
explosion
blowing
Đức
Explosion
Sprengung
Verpuffung
Auswerfen von Zink
Spritzen
Pháp
explosion /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Explosion; Sprengung; Verpuffung
[EN] explosion
[FR] explosion
explosion /INDUSTRY-METAL/
[DE] Auswerfen von Zink; Spritzen
[EN] blowing
explosion [eksplozjô] n. f. 1. Sự nổ, tiếng nổ. L’explosion d’une mine, d’une chaudière: Sự nể của một quả mìn, một nồi súp de. > HÓA Sự bùng nổ. L’explosion est l’une des trois formes de la combustion: Sự bùng nổ là mot trong ba dạng của chất cháy. Explosion nucléaire: Sự bùng nổ hạt nhân. > Moteur à explosion: Máy nổ. 2. Bóng Thể hiện sự bất ngơ và dữ dội, bộc phát. L’explosion d’une révolte: Sự bùng nổ môt cuộc nổi dậy.