TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

explosion

explosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

explosion

Explosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprengung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verpuffung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswerfen von Zink

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

explosion

explosion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

explosion /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Explosion; Sprengung; Verpuffung

[EN] explosion

[FR] explosion

explosion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auswerfen von Zink; Spritzen

[EN] blowing

[FR] explosion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

explosion

explosion [eksplozjô] n. f. 1. Sự nổ, tiếng nổ. L’explosion d’une mine, d’une chaudière: Sự nể của một quả mìn, một nồi súp de. > HÓA Sự bùng nổ. L’explosion est l’une des trois formes de la combustion: Sự bùng nổ là mot trong ba dạng của chất cháy. Explosion nucléaire: Sự bùng nổ hạt nhân. > Moteur à explosion: Máy nổ. 2. Bóng Thể hiện sự bất ngơ và dữ dội, bộc phát. L’explosion d’une révolte: Sự bùng nổ môt cuộc nổi dậy.