TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crash recovery

phục hồi khi đổ vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

crash recovery

crash recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crash recovery

phục hồi khi đổ vỡ

crash recovery, crash, disruption

phục hồi khi đổ vỡ

Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.