TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

free fall

sự rơi tự do

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng rơi

 
Tự điển Dầu Khí

rơi tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

free fall

free fall

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 falling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complete drop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complete fall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free drop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

free fall

Freifall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freifallausfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberfallwehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

free fall

chute par gravité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chute dénoyée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free fall /ENG-MECHANICAL/

[DE] Freifallausfahren

[EN] free fall

[FR] chute par gravité

complete drop,complete fall,free drop,free fall

[DE] Ueberfallwehr

[EN] complete drop; complete fall; free drop; free fall

[FR] chute dénoyée

complete drop,complete fall,free drop,free fall /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Ueberfallwehr

[EN] complete drop; complete fall; free drop; free fall

[FR] chute dénoyée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free fall

rơi tự do

free fall

sự rơi tự do

free fall, falling

sự rơi tự do

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freifall /m/B_BÌ/

[EN] free fall

[VI] sự rơi tự do

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

free fall

sự rơi tự do

Từ điển toán học Anh-Việt

free fall

sự rơi tự do

Tự điển Dầu Khí

free fall

[fri: fɔ:l]

o   khoảng rơi

Khoảng rơi của dụng cụ trong quá trình khoan cáp.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

free fall /n/KINEMATICS/

free fall

sự rơi tự do