TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơi tự do

Rơi tự do

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rơi tự do

Fall free fall

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

free fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall-free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rơi tự do

Freier Fall

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Vermischen von Granulat mit pulvrigenZuschlägen eignen sich die Freifallmischer.

Máy trộn rơi tự do thích hợp để trộn hạt nhựa với các phụ gia bột.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Freier Fall (ohne Berücksichtigung des Luftwiderstandes)

Rơi tự do (bỏ qua lực cản của không khí)

Endgeschwindigkeit beim freien Fall (ohne Berücksichtigung des Strömungswiderstandes)

Vận tốc cuối cùng trong trường hợp rơi tự do (không tính tới lực cản của không khí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free fall

rơi tự do

 fall-free, free fall

rơi tự do

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Freier Fall

[VI] Rơi tự do

[EN] Fall free fall