Việt
sự rơi tự do
sự lắng đọng tự do
Anh
free fall
falling
freely falling
incidence
free settling
Đức
Freifall
sự rơi tự do, sự lắng đọng tự do
Freifall /m/B_BÌ/
[EN] free fall
[VI] sự rơi tự do
free fall, falling
freely falling, incidence
free fall, freely falling /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
sự rơi tự do /n/KINEMATICS/