Việt
sự sụt lở nền đất
sự sụt lở nền
sự sụt lở nén
sụt lở nền
Anh
fall of ground
falling
Đức
Steinschlag
Geländeneigung
fall of ground /hóa học & vật liệu/
fall of ground, falling
Geländeneigung /f/XD/
[EN] fall of ground
[VI] sự sụt lở nền đất
o sự sụt lở nền