TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ngạt

làm ngạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm ngạt

 asphyxiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asphyxiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

brennbar, giftig, erstickend, sehr kalt

Dễ cháy, độc, làm ngạt, rất lạnh

tiefgekühlt verflüssigtes Gas, erstickend

Khí hóa lỏng ở nhiệt độ cực lạnh, làm ngạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asphyxiate, asphyxiation, quench

làm ngạt

 asphyxiate /y học/

làm ngạt

 asphyxiation /y học/

làm ngạt

 quench /y học/

làm ngạt