TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng làm nguội

vùng làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng làm nguội

cooling zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cool-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng làm nguội

Kühlzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Imprägnieranlage besteht aus den Baugruppen Tauchbad, Trockenkanal und Kühlzone.

Hệ thống ngâm tẩm bao gồm bồn ngâm, kênh sấy khô và vùng làm nguội.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlzone /f/SỨ_TT/

[EN] cooling zone

[VI] vùng làm nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling zone, cool-off, deflashing, quench, refrigerate

vùng làm nguội

Khâu kết thúc, nhờ có khâu này có thể loại bỏ phần nhựa hoặc kim loại thừa từ vật đúc.

The finishing procedure by which the excess plastic or metal (flash) is removed from a molding.

 cooling zone

vùng làm nguội