TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refrigerate

buồng ướp lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refrigerate

freezing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cool-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freezing chamber, refrigerate

buồng ướp lạnh

cooling zone, cool-off, deflashing, quench, refrigerate

vùng làm nguội

Khâu kết thúc, nhờ có khâu này có thể loại bỏ phần nhựa hoặc kim loại thừa từ vật đúc.

The finishing procedure by which the excess plastic or metal (flash) is removed from a molding.