TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng ướp lạnh

buồng ướp lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng ướp lạnh

 cold room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold storage room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold-storage chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freezing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerating room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigeration chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freezing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold room, cold storage room, cold-storage chamber, freezing chamber, refrigerating room, refrigeration chamber

buồng ướp lạnh

freezing chamber, refrigerate

buồng ướp lạnh

 cold room

buồng ướp lạnh

 cold storage room

buồng ướp lạnh

 cold-storage chamber

buồng ướp lạnh

 refrigerating room

buồng ướp lạnh

 refrigeration chamber

buồng ướp lạnh