TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trụi lá

trụi lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ trụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trụi lá

nackt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blattlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein nackt Stamm

một thân cây trơ trụi. (tường, nhà v.v.) trơ trụi, không trang hoàng, không được trang trí (schmucklos).

kahle Bäume

những cái cây trụi lá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nackt /[nakt] (Adj.)/

(cây, cành v v ) trụi lá; trơ trụi;

một thân cây trơ trụi. (tường, nhà v.v.) trơ trụi, không trang hoàng, không được trang trí (schmucklos). : ein nackt Stamm

kahl /[ka:l] (Adj.)/

(cây) không có lá; trụi lá (unbelaubt);

những cái cây trụi lá. : kahle Bäume

blattlos /(Adj.)/

không có lá; trơ lá; trụi lá;