Việt
không có lá
trơ lá
trụi lá
trụi lá.
Đức
blattlos
kahl
kahle Bäume
những cái cây trụi lá.
blattlos /a/
không có lá, trơ lá, trụi lá.
kahl /[ka:l] (Adj.)/
(cây) không có lá; trụi lá (unbelaubt);
những cái cây trụi lá. : kahle Bäume
blattlos /(Adj.)/
không có lá; trơ lá; trụi lá;