TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để trần

để trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không che lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần truồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

để trần

naked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

để trần

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nackt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kleid lässt Arme und Schu-tern frei

chiếc váy đầm đề hở tay và vai. 1

völlig nackt sein

trần như nhộng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän /der/

để trần; không che lại (unbekleidet, bloß);

chiếc váy đầm đề hở tay và vai. 1 : das Kleid lässt Arme und Schu-tern frei

nackt /[nakt] (Adj.)/

để trần; trần truồng; khỏa thân; không che đậy (unbekleidet, unbedeckt);

trần như nhộng. : völlig nackt sein

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

naked

để trần

 bare, naked

để trần