Việt
để trần
không che lại
Đức
Fregattenkapitän
das Kleid lässt Arme und Schu-tern frei
chiếc váy đầm đề hở tay và vai. 1
Fregattenkapitän /der/
để trần; không che lại (unbekleidet, bloß);
chiếc váy đầm đề hở tay và vai. 1 : das Kleid lässt Arme und Schu-tern frei