TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

naked

để trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

naked

naked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man and woman naked, wrapped around each other.

Một người đàn ông và một người đàn bà trần truồng ôm nhau.

They celebrate their youth in their mirrors and walk naked on their balconies.

Tuy nhiên đôi khi có việc gấp buộc chọ phải rời nhà đi xuống dưới.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

naked

(tt) : trơ tn)i, trần trụi; không che dậy, không giấu giếm, không cãn cứ [L] - thiếu những đặc tính chinh yèu - naked bond, contract - hợp đổng đơn phương, không bảo đàm. - naked possession - sờ hữu thực tế, chấp hữu thực tế (do thiếu danh nghĩa).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

naked

để trần