naked
(tt) : trơ tn)i, trần trụi; không che dậy, không giấu giếm, không cãn cứ [L] - thiếu những đặc tính chinh yèu - naked bond, contract - hợp đổng đơn phương, không bảo đàm. - naked possession - sờ hữu thực tế, chấp hữu thực tế (do thiếu danh nghĩa).