TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bare

không bị phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không bọc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trần trụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trần trụi để không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trơ trụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bare

 bare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bare

không bị phủ

 bare /điện lạnh/

không bọc vỏ

 bare /xây dựng/

trần trụi

 bare /xây dựng/

trần trụi để không

 bare

trần trụi để không

 bare /cơ khí & công trình/

trơ trụi

 bare /ô tô/

trần trụi

 bare /ô tô/

trần trụi để không

 bare /ô tô/

trơ trụi

 bare, exposed

lộ

 bare, naked

để trần