Việt
chui vào hang
bò vào hang
Đức
einschieben
einfahren
der Fuchs ist eingefahren
con cáo đã chui vào hang.
einschieben /đẩy cái gì vào trong vật gì; ein Kuchenblech in den Ofen einschieben/
(thú rừng) chui vào hang;
einfahren /(st. V.)/
(ist) (Jägerspr ) (cáo, thỏ ) chui vào hang; bò vào hang;
: der Fuchs ist eingefahren : con cáo đã chui vào hang.