TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăn phẳng

chỏ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lăn phẳng

einfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

gerade Kugellaufflächen

Mặt lăn phẳng

Durch die Kugeln und die geraden Laufflächen ist es möglich, Drehmomente auch bei ständig sich verändernder Achsenmitte zu übertragen.

Nhờ các bi cầu và mặt lăn phẳng mà có thể truyền momen xoắn khi các tâm trục thường xuyên thay đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Schacht einfahren

xuống hầm lò; in

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfahren /I vt/

1. chỏ... vào, đưa.... vào, nhập... vào, du nhập, nhập, chỏ... đén; 2.đi ra, đi khỏi, ra đi, xuắt hành; 3. lăn phẳng, lăn mòn; lăn, san, chạy; II vi (s) đi vào; in den Schacht einfahren xuống hầm lò; in etw. (A) eingefahren đi vào ngõ cụt (nghĩa bóng).