to enter :
vào, nhập, ghi, biên, vô so, đãng bạ, trước bạ chấp nhận chữ ký, xuất trinh cho Tòa án - to enter an action against s.o - khởi động vụ kiện chổng người nào - to enter one' s appearance - trình diện, ra hầu tòa - to enter into a contract - ký ket một hợp đổng - íỡ enter a deed, a judgment - đăng bạ bản chính chứng thư, ghi vào sô một bân án - to enter a deposition on the record - ghi chứng cớ vào tờ vi bằng - to enter goods - khai trình hàng hóa với hài quan - to enter (up) an item in the ledger - nhập, dem một tict mục vào sô cái - ro enter land (Mỹ) - chấp hữu thực sự đất đai, nhặn lấy dẳt - ro enter possession of premises - dọn do về một chỗ ờ - to enter upon a property - chap hữu một tài sàn - to enter into the rights of a creditor - thay thế, đại nhiệm các quyền lợi cùa một trái chù [L] breaking and entering - (trộm có) cạy phá.