habitualLsieren /(sw. V.; hat) (Psych., Soziol.)/
trở thành thói quen;
einfahren /(st. V.)/
trở thành thói quen;
einschleifen /khắc cáỉ gì vào trong cái gì. 2. (Technik) mài lại cho đúng, mài điều chỉnh, mài cho ăn khớp; Brillengläser einschleifen/
trở thành thói quen;
phản ứng này đã trờ thành phản xạ của con thú. : diese Reaktion hat sich bei dem Tier eingeschliffen