TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở thành thói quen

trở thành thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở thành thói quen

habitualLsieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschleifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Reaktion hat sich bei dem Tier eingeschliffen

phản ứng này đã trờ thành phản xạ của con thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habitualLsieren /(sw. V.; hat) (Psych., Soziol.)/

trở thành thói quen;

einfahren /(st. V.)/

trở thành thói quen;

einschleifen /khắc cáỉ gì vào trong cái gì. 2. (Technik) mài lại cho đúng, mài điều chỉnh, mài cho ăn khớp; Brillengläser einschleifen/

trở thành thói quen;

phản ứng này đã trờ thành phản xạ của con thú. : diese Reaktion hat sich bei dem Tier eingeschliffen