Anh
levelling
Đức
Einfahren
Pháp
nivelage
[DE] Einfahren
[EN] levelling
[FR] nivelage
nivelage /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
nivelage [nivlaj] n.m. Sự đo độ cao, sự đo thủy chuẩn, sự bình đạc.