weiterfuhren /(sw. V.; hat)/
làm tiến bộ;
làm tiến triển;
đề nghị này không thể giúp công việc chúng ta tiến triển. : dieser Vorschlag fuhrt unsere Arbeit nicht weiter
weiterbringen /(unr. V.; hat)/
xúc tiến;
thúc đẩy;
làm tiến triển (voran-, vorwärts bringen);