Việt
xúc tiến
thúc đẩy
làm tiến triển
Đức
weiterbringen
weiterbringen /(unr. V.; hat)/
xúc tiến; thúc đẩy; làm tiến triển (voran-, vorwärts bringen);
weiterbringen /(tách dược) vt/
xúc tiến, thúc đẩy (công việc); weiter