Việt
tiếp tục dẫn dắt
điều khiển tiếp
hưóng dẫn tiếp.
hướng đẫn tiếp
Đức
weiterführen
weiterfuhren
Jeder Folgeschritt wird erst ausgeführt, wenn die Bedingungen zum Weiterschalten erfüllt sind.
Mỗi bước điều khiển tiếp theo chỉ được bắt đầu khi những điều kiện chuyển tiếp được đáp ứng.
weiterfuhren /(sw. V.; hat)/
tiếp tục dẫn dắt; điều khiển tiếp; hướng đẫn tiếp;
weiterführen /vt/
tiếp tục dẫn dắt, điều khiển tiếp, hưóng dẫn tiếp.