kultivieren /[külti'vrran] (sw. V.; hat)/
làm đất;
cày cấy;
cày xới;
kultivieren /[külti'vrran] (sw. V.; hat)/
trồng trọt;
gieo trồng;
kultivieren /[külti'vrran] (sw. V.; hat)/
phát triển;
khuyến khích;
bồi dưỡng;
kultivieren /[külti'vrran] (sw. V.; hat)/
hoàn thiện;
trau dồi;