Việt
làm đất
cày cấy
cày xdi
trông
trồng trọt
gieo trồng
phát triển
trau dồi
khuyến khích
bồi dưõng.
Đức
kultivieren
kultivieren /vt/
1. làm đất, cày cấy, cày xdi; 2. trông, trồng trọt, gieo trồng; 3. (nghĩa bóng) phát triển, trau dồi, khuyến khích, bồi dưõng.