TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

praktizieren

Thực hành

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tu tập

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành nghề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

praktizieren

to practice

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to cultivate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

praktizieren

praktizieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kultivieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

praktizieren /vi/

1. úng dụng, áp dụng, thực hành; 2. thực tập; 3. hoạt động, làm, hành nghề.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

praktizieren

[VI] Thực hành

[DE] praktizieren

[EN] to practice

kultivieren,praktizieren

[VI] Tu tập

[DE] kultivieren, praktizieren

[EN] to cultivate, to practice