Việt
Thực hành
Tu tập
úng dụng
áp dụng
thực tập
hoạt động
làm
hành nghề.
Anh
to practice
to cultivate
Đức
praktizieren
kultivieren
praktizieren /vi/
1. úng dụng, áp dụng, thực hành; 2. thực tập; 3. hoạt động, làm, hành nghề.
[VI] Thực hành
[DE] praktizieren
[EN] to practice
kultivieren,praktizieren
[VI] Tu tập
[DE] kultivieren, praktizieren
[EN] to cultivate, to practice