TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to cultivate

Tu tập

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

to cultivate

to cultivate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to practice

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to rear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to cultivate

kultivieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

praktizieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

halten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

züchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to cultivate

élever

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cultivate,to rear /FISCHERIES/

[DE] halten; züchten

[EN] to cultivate; to rear

[FR] élever

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to cultivate,to practice

[VI] Tu tập

[DE] kultivieren, praktizieren

[EN] to cultivate, to practice