TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tu tập

Tu tập

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tu tập

to cultivate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to practice

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

self improving and self training

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tu tập

kultivieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

praktizieren

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tu tập

self improving and self training

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tu tập

[VI] Tu tập

[DE] kultivieren, praktizieren

[EN] to cultivate, to practice