gewerbetreibend /(Adj.)/
hành nghề;
jobben /[ d30ban] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm việc;
hành nghề;
ausüben /(sw. V.; hat)/
hành nghề;
làm nghề;
anh làm nghề gỉ? : welche Tätigkeit üben Sie aus?
praktizie /ren [prakti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(bác sĩ) hoạt động;
hành nghề;
hành nghề bác sĩ sản phụ khoa. : als Gynäko loge praktizieren
betreiben /(st. V.; hat)/
làm nghề;
hành nghề (beruflich ausüben);
là nhà thể thao chuyên nghiệp. : den Sport als Beruf betreiben
schaffen /(sw. V.; hat)/
hành nghề;
làm việc;
chỉ làm việc nửa ngày : nur halbtags schaffen làm việc ở ngành đường sắt. : bei der Bahn schaffen