Việt
nghĩ ra
thi hành
hành nghề
ảnh hưỏng
gây áp lực
Đức
austüfteln
austüfteln /vt (khinh bỉ)/
nghĩ ra, thi hành, hành nghề (thủ công), ảnh hưỏng, gây áp lực;